Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手も足も出ない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ