Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手をつないだら
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ