Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手をねじる(脱臼する)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...