Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を振る
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra