Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を着ける
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...