Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を象った字
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...