Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手中にする
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian