Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手先の器用な
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
に先立って
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
それなのに
Thế nhưng