Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手前味噌
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N4
という意味だ
Nghĩa là
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên