Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手動巻き取り式ホースリール
N3
きり
Chỉ có
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...