Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手動機 ーしゅどうき
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N5
どうして
Tại sao
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...