Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手塚しげお
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
げ
Có vẻ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~