Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手塚とおる
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp