Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
てみる
Thử...
手前
Chính vì/Trước mặt
みえる
Trông như
にみる
Thấy qua
ぐるみ
Toàn thể
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
とみられる/とみられている
Được cho là
~じみる
Có vẻ như~
がみえる
Tới, đến
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.