Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手当てを支給する
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...