Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手形の振り出し通知
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt