Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手形の振出人
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Thời gian
…振り
Sau
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh