Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手押し式耕うん機
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
どうして
Tại sao
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào