Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手提げ籠
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
げ
Có vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho