Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手数料込みcif条件
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm