Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手根間関節
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai