Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手水を使う
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà