Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
手前
Chính vì/Trước mặt
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)