Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手相見
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như