Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手紙をかくよ
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...