Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手紙を書く婦人と召使
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...