Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手続きをする
N4
続ける
Tiếp tục
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…