Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手続きを経る
N4
続ける
Tiếp tục
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)