Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手羽先とモモ
N2
に先立って
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...