Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手話通訳技能認定試験
N4
可能形
Thể khả năng
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng