Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手足を伸ばす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì