Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手間いらず
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
~によらず
~Bất kể là~
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...