Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手間要害
N4
が必要
Cần
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai