Kết quả tra cứu ngữ pháp của 打ちのめす
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn