Kết quả tra cứu ngữ pháp của 打ち上げ花火、下から見るか? 横から見るか?
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
上げる
Làm... xong
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...