Kết quả tra cứu ngữ pháp của 打っ千切り
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...