Kết quả tra cứu ngữ pháp của 打っ遣らかす
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào