Kết quả tra cứu ngữ pháp của 払い下げ品
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có