Kết quả tra cứu ngữ pháp của 投げやり
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có