Kết quả tra cứu ngữ pháp của 投げ抜けと
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
げ
Có vẻ
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có