Kết quả tra cứu ngữ pháp của 投げ込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)