Kết quả tra cứu ngữ pháp của 投資事業有限責任組合契約に関する法律
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn