Kết quả tra cứu ngữ pháp của 折りたたみタイプ
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao