Kết quả tra cứu ngữ pháp của 折り曲げる
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
上げる
Làm... xong
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra