Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜きしろ
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜く
Làm... đến cùng
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành