Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜きつ抜かれつ
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
抜く
Làm... đến cùng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước