Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜き足差し足忍び足
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa