Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜け上がる
N3
上げる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...