Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜け替わる
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N2
抜く
Làm... đến cùng
N4
終わる
Làm... xong
N2
わけではない
Không phải là
N2
わけだ
Lý do là vì/Cho nên
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Kết luận
わけだ
Có nghĩa là (nói cách khác)
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra