Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜糸する
N2
抜く
Làm... đến cùng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...